Có 2 kết quả:
补考 bǔ kǎo ㄅㄨˇ ㄎㄠˇ • 補考 bǔ kǎo ㄅㄨˇ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit for a makeup exam
(2) to resit an exam
(3) makeup exam
(4) resit
(2) to resit an exam
(3) makeup exam
(4) resit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit for a makeup exam
(2) to resit an exam
(3) makeup exam
(4) resit
(2) to resit an exam
(3) makeup exam
(4) resit
Bình luận 0